QUYỀN THỪA KẾ TÀI SẢN KHI CHA MẤT KHÔNG CÓ DI CHÚC


Quyền thừa kế tài sản khi cha mất không có di chúc được pháp luật quy định như thế nào? Theo pháp luật Việt Nam, người thừa kế có thể là những người có tên trong di chúc. Nếu không có di chúc, người thừa kế là các thành viên trong gia đình thuộc hàng thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự. Để làm rõ vấn đề này, chúng tôi xin phân tích qua bài viết “Quyền thừa kế tài sản khi cha mất không có di chúc”. Bạn đọc có gì thắc mắc cần tư vấn hỗ trợ vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số 0963673969 (có Zalo).

Quy định quyền thừa kế tài sản của cha sau khi mất không có di chúc

Khi người cha qua đời mà không để lại di chúc, quyền thừa kế tài sản khi cha mất được thực hiện theo quy định của pháp luật, cụ thể tại điểm a Điều 651 Bộ luật Dân sự năm 2015:
 Hàng thừa kế thứ nhất gồm: vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết;
Tài sản thừa kế sẽ được chia đều giữa những người thừa kế trong cùng một hàng. Khi có người thừa kế thuộc hàng nào thì chỉ hàng đó được hưởng di sản, không phân chia cho các hàng tiếp theo. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi cho những người thân thiết nhất với người đã mất, đồng thời duy trì tính công bằng trong quá trình phân chia tài sản.

Nghĩa vụ phải thực hiện khi cha mất

Khi cha mất, ngoài việc phân chia tài sản thừa kế, những người thừa kế có nghĩa vụ thực hiện các trách nhiệm đối với các vấn đề liên quan mà người đã mất chưa hoàn thành. Dưới đây là các nghĩa vụ mà những người thừa kế phải thực hiện khi cha mất:

Nghĩa vụ thanh toán các khoản nợ

Khi người cha mất, nếu có các khoản nợ chưa thanh toán, người thừa kế sẽ chịu trách nhiệm dùng tài sản thừa kế để chi trả. Việc thanh toán các khoản nợ được thực hiện theo thứ tự ưu tiên để đảm bảo công bằng cho các bên:
  • Nợ cá nhân: Đây là các khoản vay mà người cha đã vay từ cá nhân khác, có thể là khoản vay tiền mặt, vay tài sản, hoặc vay qua hợp đồng viết tay, ghi âm hoặc bằng chứng khác.
  • Nợ với các tổ chức tài chính và ngân hàng: Nếu cha vay vốn từ ngân hàng hoặc công ty tài chính, những khoản này sẽ được ưu tiên thanh toán. Số tiền trả có thể bao gồm cả gốc lẫn lãi nếu có thoả thuận trước đó.
  • Nợ thuế và các khoản nghĩa vụ tài chính với nhà nước: Các khoản thuế chưa nộp (như thuế thu nhập cá nhân, thuế đất đai,…) là nghĩa vụ bắt buộc. Người thừa kế sẽ phải hoàn thành những khoản này trước khi chia tài sản thừa kế.
  • Nợ hợp đồng kinh tế và các nghĩa vụ tài chính với bên thứ ba: Nếu người cha tham gia vào các hoạt động kinh doanh và có nghĩa vụ thanh toán theo các hợp đồng chưa thực hiện xong, nghĩa vụ này phải được thực hiện. Điều này bao gồm cả các khoản đền bù thiệt hại trong các hợp đồng, nếu có.
Người thừa kế chỉ phải thanh toán nợ trong giới hạn giá trị của tài sản thừa kế. Nếu tài sản không đủ để chi trả hết các khoản nợ, người thừa kế không có nghĩa vụ phải lấy tài sản riêng để bù vào khoản nợ của người mất.

Nghĩa vụ chi trả chi phí mai táng

Chi phí mai táng cũng là một nghĩa vụ cần thiết. Những người thừa kế sẽ sử dụng tài sản thừa kế để chi trả chi phí liên quan đến tang lễ, bao gồm:

  • Chi phí chuẩn bị tang lễ: Bao gồm mua sắm các vật dụng cần thiết như quan tài, địa điểm tổ chức, thuê nhân sự hỗ trợ tang lễ, và các chi phí vận chuyển (nếu có).
  • Chi phí cho các nghi lễ tôn giáo, tín ngưỡng: Nếu gia đình có truyền thống thực hiện các nghi lễ tôn giáo hoặc tín ngưỡng đặc biệt, các chi phí này cũng sẽ được sử dụng từ phần tài sản thừa kế.
  • Chi phí an táng: Nếu người đã mất được chôn cất hoặc hỏa táng, các chi phí này sẽ bao gồm việc mua đất nghĩa trang, chi phí hỏa táng, và xây dựng mộ phần.

Nghĩa vụ liên quan đến tài sản gắn liền với đất

Nếu tài sản thừa kế bao gồm đất đai, nhà cửa hoặc các tài sản bất động sản khác, người thừa kế cần phải thực hiện các nghĩa vụ liên quan để đảm bảo quyền sở hữu và sử dụng hợp pháp:
  • Thanh toán các khoản thuế, phí liên quan đến đất đai: Người thừa kế cần thanh toán các khoản thuế đất đai, phí duy trì quyền sở hữu đất (nếu có), hoặc phí đăng ký sử dụng đất theo quy định pháp luật.
  • Thực hiện các nghĩa vụ bảo dưỡng và duy trì: Nếu tài sản là nhà ở hoặc công trình kiến trúc gắn liền với đất, người thừa kế cần duy trì tài sản, bảo vệ các quyền lợi của tài sản để tránh tranh chấp và giảm thiểu rủi ro tổn thất tài sản.

Nghĩa vụ cấp dưỡng cho người phụ thuộc

Nếu trước khi mất, người cha có nghĩa vụ cấp dưỡng cho người khác (như con chưa thành niên, vợ không có khả năng lao động, hoặc cha mẹ già yếu), người thừa kế sẽ phải tiếp tục thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng này từ tài sản thừa kế. Các nghĩa vụ cấp dưỡng bao gồm:
  • Cấp dưỡng cho con chưa thành niên hoặc con bị khuyết tật: Nếu người mất là cha của con nhỏ hoặc con bị khuyết tật, những người thừa kế sẽ phải duy trì nghĩa vụ cấp dưỡng cho đến khi con đủ 18 tuổi hoặc có khả năng tự lập.
  • Cấp dưỡng cho cha mẹ già yếu: Nếu người cha có nghĩa vụ cấp dưỡng cho cha mẹ già yếu, người thừa kế cần thực hiện nghĩa vụ này đến khi họ mất hoặc không còn cần hỗ trợ.

Giải quyết các tranh chấp tài sản (nếu có)

Trong trường hợp tài sản thừa kế có tranh chấp (chẳng hạn có người cho rằng họ có quyền thừa kế), người thừa kế cần hợp tác giải quyết tranh chấp này thông qua hòa giải hoặc khởi kiện tại tòa án. Việc tranh chấp cần được giải quyết dứt điểm trước khi tài sản được chia.

  • Hòa giải gia đình: Gia đình có thể tổ chức hòa giải nội bộ để đạt thỏa thuận chung về việc chia tài sản.
  • Khởi kiện ra tòa: Nếu hòa giải không thành, các bên có quyền yêu cầu tòa án xem xét và đưa ra phán quyết cuối cùng.

Như vậy, những người thừa kế không chỉ nhận tài sản mà còn phải thực hiện các nghĩa vụ của người đã mất. Nghĩa vụ của người thừa kế chủ yếu xoay quanh việc thanh toán nợ, chi phí mai táng, và hoàn thành các trách nhiệm tài chính khác, tất cả trong giới hạn giá trị tài sản thừa kế. Việc thực hiện các nghĩa vụ này giúp đảm bảo quyền lợi cho các bên liên quan, tạo điều kiện cho quá trình thừa kế diễn ra công bằng và hợp pháp.

Quyền thừa kế tài sản khi cha mất không có di chúc
                                                    Quyền thừa kế tài sản khi cha mất không có di chúc

Công thức tính di sản con cái được hưởng

Để tính di sản mà con cái được hưởng khi cha (hoặc mẹ) qua đời, chúng ta cần xác định rõ các yếu tố sau:

  • Giá trị tổng tài sản của người đã mất: Đây là tổng giá trị tài sản thuộc quyền sở hữu của người mất, sau khi đã trừ đi các nghĩa vụ tài chính như nợ, chi phí mai táng, các khoản thuế, và các nghĩa vụ khác.
  • Số lượng và hàng thừa kế: Phân chia di sản sẽ dựa trên số lượng người thuộc hàng thừa kế thứ nhất, bao gồm vợ (hoặc chồng), con đẻ, con nuôi, cha mẹ đẻ và cha mẹ nuôi của người đã mất.

Quy định pháp luật về hàng thừa kế: Nếu không có di chúc, di sản sẽ được phân chia đều cho các thành viên thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Giả sử:
T là tổng giá trị tài sản của người mất sau khi đã trừ đi các nghĩa vụ tài chính.
n là số lượng người trong hàng thừa kế thứ nhất (bao gồm con cái, vợ hoặc chồng, cha mẹ của người mất).
Mỗi người thừa kế trong hàng thứ nhất sẽ được hưởng phần di sản như sau:

Di sản mỗi người thừa kế = T/n

Ví dụ quyền thừa kế tài sản của cha mất không có di chúc:

Cha mất đi để lại tài sản sau khi đã trừ đi nghĩa vụ tài chính là 2 tỷ đồng. Hàng thừa kế thứ nhất gồm có: Vợ, 3 người con và Cha mẹ của người mất (tức 2 người: ông bà của các con)
Tổng số người trong hàng thừa kế thứ nhất là n= 6.
Áp dụng công thức trên mỗi người sẽ được hưởng:

Di sản của mỗi người = 2 tỷ/6 =333,333,333 đồng. Như vậy mỗi người thừa kế sẽ được hưởng 333,333,333 đồng.

Liên hệ với chúng tôi theo số 0963673969 (có Zalo) để được tư vấn về quyền thừa kế tài sản khi cha mất

Thừa kế tài sản cần làm thủ tục gì?

Thủ tục thừa kế tài sản là một quá trình quan trọng nhằm đảm bảo quyền lợi của những người thừa kế theo quy định pháp luật và tránh xảy ra tranh chấp. Dưới đây là các bước thủ tục thừa kế tài sản:

Khai nhận di sản thừa kế theo pháp luật

Đây là bước đầu tiên và cũng là bước quan trọng nhất khi làm thủ tục thừa kế tài sản. Thủ tục khai nhận di sản thừa kế gồm:
Chuẩn bị hồ sơ khai nhận di sản. Hồ sơ khai nhận di sản thừa kế bao gồm các giấy tờ sau:
  • Giấy chứng tử của người đã mất.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế giữa người đã mất và người thừa kế (như giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn).
  • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản của người đã mất, ví dụ như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ tiết kiệm, giấy tờ xe…
  • Giấy tờ tùy thân của các bên thừa kế (chứng minh nhân dân, căn cước công dân, hộ chiếu…).

Công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế: Những người thừa kế cần đến văn phòng công chứng để làm thủ tục khai nhận di sản. Tại đây, công chứng viên sẽ kiểm tra hồ sơ, xác nhận nội dung khai nhận di sản và công chứng văn bản.

Thỏa thuận phân chia di sản thừa kế theo pháp luật

Nếu có nhiều người thừa kế, các bên thừa kế cần thống nhất về cách phân chia di sản. Việc phân chia có thể được thực hiện theo hai cách:
  • Thỏa thuận phân chia theo pháp luật: Tài sản sẽ được chia đều cho các bên thừa kế theo quy định của Bộ luật Dân sự.
  • Thỏa thuận phân chia theo thỏa thuận riêng: Các bên có thể thương lượng để phân chia tài sản theo cách khác nếu có sự đồng thuận của tất cả người thừa kế. Các thỏa thuận này cần được lập thành văn bản và có công chứng.

Nộp thuế và lệ phí

Các bên thừa kế có thể phải thực hiện nghĩa vụ thuế, phí liên quan đến di sản thừa kế, bao gồm:
  • Thuế thu nhập cá nhân: Đối với thừa kế tài sản là bất động sản hoặc tài sản có giá trị cao, người thừa kế có thể phải nộp thuế thu nhập cá nhân. Tuy nhiên, có một số trường hợp miễn thuế, chẳng hạn như thừa kế giữa cha mẹ và con, giữa vợ và chồng.
  • Lệ phí trước bạ: Khi thừa kế tài sản là nhà, đất, xe, người thừa kế cần nộp lệ phí trước bạ để đăng ký quyền sở hữu mới.

Đăng ký quyền sở hữu, sử dụng đối với tài sản thừa kế theo pháp luật

Ví dụ:

Ông A để lại một chiếc ô tô sau khi qua đời, và không có di chúc. Vợ ông A (bà B) và hai con (C và D) là những người thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Gia đình quyết định để C đứng tên sở hữu xe.
Trong trường hợp trên các bước thực hiện đăng ký quyền sở hữu sử dụng đối với tài sản thừa kế do ông A để lại như sau:

1. Chuẩn bị hồ sơ xác định quyền thừa kế

  • Giấy chứng tử của ông A.
  • Giấy tờ chứng minh quan hệ thừa kế:
  • Giấy khai sinh của C và D (chứng minh là con ruột).
  • Giấy đăng ký kết hôn của ông A và bà B.
  • Giấy đăng ký xe (bản gốc).
  • CMND/CCCD, sổ hộ khẩu của bà B, C, và D.
  • Giấy tờ xe gốc: Đăng ký xe, sổ kiểm định (nếu có).

2. Công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế

Tất cả những người thừa kế (bà B, C, và D) cần đến văn phòng công chứng để lập và ký Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế, với nội dung: tài sản thừa kế là chiếc ô tô. Các bên đồng ý để lại quyền sở hữu chiếc ô tô cho C.

Hồ sơ nộp tại văn phòng công chứng: Các giấy tờ tại mục 1; Đơn đề nghị công chứng (do văn phòng công chứng cung cấp).

3. Đăng ký quyền sở hữu xe

Sau khi có văn bản công chứng, C thực hiện thủ tục đăng ký quyền sở hữu xe tại Phòng Cảnh sát Giao thông nơi xe đã đăng ký. Hồ sơ cần nộp:

  • Đơn đăng ký sang tên xe (theo mẫu).
  • Văn bản thỏa thuận phân chia di sản thừa kế (bản công chứng).
  • Đăng ký xe gốc.
  • CMND/CCCD và hộ khẩu của C (người thừa kế được chuyển quyền sở hữu).
  • Biên lai đã nộp lệ phí trước bạ.

4. Nộp lệ phí trước bạ:

Căn cứ vào giá trị còn lại của xe, C phải nộp lệ phí trước bạ tại cơ quan thuế (thường là 2% giá trị xe nếu là tài sản thừa kế).
Nhận biên lai nộp lệ phí trước bạ và bổ sung vào hồ sơ.

5. Hoàn tất đăng ký

Sau khi nộp đầy đủ hồ sơ và lệ phí, Phòng Cảnh sát Giao thông sẽ cấp đăng ký xe mới đứng tên C. Nếu xe còn biển số cũ hợp lệ, biển số không đổi. Nếu cần đổi biển số, sẽ được cấp biển mới.

Giải quyết tranh chấp (nếu có)

Trong trường hợp xảy ra tranh chấp về quyền thừa kế, các bên có thể tiến hành các bước sau để giải quyết:
  • Thỏa thuận hòa giải: Các bên có thể tự thỏa thuận, thương lượng để giải quyết tranh chấp nội bộ. Việc hòa giải giúp tiết kiệm thời gian và tránh tốn kém chi phí pháp lý.
  • Khởi kiện tại tòa án: Nếu không thể hòa giải, các bên có thể nộp đơn yêu cầu tòa án giải quyết tranh chấp thừa kế. Tòa án sẽ căn cứ vào quy định pháp luật để đưa ra phán quyết phân chia tài sản.

Các bước thực hiện di sản thừa kế theo pháp luật

Khi thực hiện thủ tục thừa kế tài sản khi cha mất, bạn cần thực hiện các bước sau:
  • Xác định người thừa kế: Theo pháp luật, những người có quyền thừa kế bao gồm con, vợ/chồng, cha mẹ, anh chị em của người mất. Nếu có di chúc, người thừa kế phải tuân theo di chúc, nếu không có di chúc thì thừa kế theo pháp luật.
  • Lập biên bản khai nhận tài sản thừa kế: Nếu tất cả các bên thừa kế thống nhất về việc chia tài sản, cần lập biên bản khai nhận tài sản thừa kế tại văn phòng công chứng hoặc tòa án.
  • Giấy tờ cần chuẩn bị: Giấy chứng tử của người đã mất; Giấy tờ tùy thân của người thừa kế (Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân, Hộ chiếu); Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản thừa kế (Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, sổ đỏ, hợp đồng mua bán, giấy tờ tài sản khác).
  • Thực hiện nghĩa vụ tài chính: Nếu có tài sản thừa kế là bất động sản, bạn cần nộp thuế thừa kế (nếu có). Cần đăng ký chuyển nhượng quyền sử dụng đất và tài sản tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
  • Chuyển nhượng tài sản: Sau khi hoàn tất thủ tục khai nhận, người thừa kế có thể thực hiện việc chuyển nhượng tài sản (bất động sản, xe cộ, tài khoản ngân hàng, v.v.) sang tên mình tại các cơ quan nhà nước liên quan.

Nếu các bên thừa kế không thống nhất, có thể phải giải quyết tranh chấp tại tòa án.

Liên hệ trung tâm di  chúc Việt Nam

Trên đây là bài viết về quyền thừa kế tài sản khi cha mất không có di chúc. Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng các Dịch vụ của Trung tâm hoặc cần hỗ trợ pháp lý vui lòng liên hệ qua một trong các phương thức sau:

• Làm việc trực tiếp tại trụ sở, chi nhánh của chúng tôi tại: Hà Nội, Hà Tĩnh, Đà Nẵng, Thành phố Hồ Chí Minh.
• Điện thoại:  0963.673.969 (Zalo)
• Email : Trungtamdichuc@gmail.com
• Website: trungtamdichuc.com – luathungbach.vn
• Fanpage: Trung tâm di chúc Việt Nam
Trân trọng!
Văn Nam 
0/5 (0 Reviews)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *